Kết quả xổ số Miền Trung 50 ngày

XSMT 90 ngày

XSMT 160 ngày

XSMT 300 ngày

XSMT 400 ngày

XSMT 500 ngày

Khánh Hòa Kon Tum
G8
97
46
G7
841
105
G6
1867
3645
0309
0123
6417
3535
G5
5229
5411
G4
19461
97828
92320
61721
90356
49959
68737
82073
95940
39894
36842
46621
51903
15594
G3
98972
59878
77334
25044
G2
29338
75749
G1
90208
57908
ĐB
417218
836329
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 8 , 3, 5, 8
1 8 1, 7
2 0, 1, 8, 9 1, 3, 9
3 7, 8 4
4 1, 5 0, 2, 4, 6, 9
5 6, 9
6 1, 7
7 2, 8 3
8
9 7 4, 4
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
31
50
26
G7
480
224
693
G6
6050
9114
6477
1116
5476
4499
4704
0293
3529
G5
9968
8112
1171
G4
69097
06872
20943
62944
15420
91408
93734
59081
26073
07699
61936
49240
74890
76426
11956
41539
31018
18191
09602
04760
38636
G3
33101
58476
70173
95467
12920
26543
G2
06395
03818
97562
G1
08480
78566
17334
ĐB
430160
590479
724308
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 1, 8 , 2, 4, 8
1 4 2, 6, 8 8
2 0 4, 6 0, 6
3 1, 4 6 4, 6, 9
4 3, 4 0 3
5 0 0 6
6 0, 8 6, 7 0, 2
7 2, 6 3, 3, 6, 9 1
8 0, 0 1
9 5, 7 0, 9 1, 3, 3
Gia Lai Ninh Thuận
G8
19
00
G7
826
848
G6
1753
5524
5502
5827
5595
7194
G5
9301
4578
G4
14857
02557
73092
63648
04121
43862
26392
05658
85428
13985
41537
10366
17606
70618
G3
87107
31658
97214
38009
G2
21176
83765
G1
18419
20929
ĐB
007924
987446
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 1, 7 , 0, 6, 9
1 9, 9 4, 8
2 1, 4, 4, 6 7, 8, 9
3 7
4 8 6, 8
5 3, 7, 7, 8 8
6 2 5, 6
7 6 8
8 5
9 2, 2 5
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
92
95
93
G7
024
404
811
G6
5273
3800
3099
7942
8019
3091
1229
4970
1645
G5
3389
2652
4609
G4
06751
26061
96302
19717
33240
06066
52783
84265
17933
22459
53198
62443
42672
07031
52121
03897
88570
17970
57504
42741
38687
G3
76309
62997
39490
83359
68961
54896
G2
89800
20042
86335
G1
26212
72625
34968
ĐB
615220
460257
240800
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 0, 0, 2, 9 , 4 , 0, 4, 9
1 2, 7 9 1
2 0, 4 5 1, 9
3 1, 3 5
4 0 2, 2, 3 1
5 1 2, 7, 9, 9
6 1, 6 5 1, 8
7 3 2 0, 0, 0
8 3, 9 7
9 2, 7 0, 5, 8 3, 6, 7
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
22
24
G7
340
710
G6
2095
9662
3889
9901
2447
9271
G5
9732
3232
G4
64106
06517
06925
24691
16199
70853
84809
66427
98230
34838
99536
60392
60634
75506
G3
84379
51974
13376
34075
G2
34565
44930
G1
99423
53253
ĐB
313476
253781
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 6, 9 , 1, 6
1 7 0
2 2, 3, 5 4, 7
3 2 0, 0, 2, 4, 6, 8
4 0 7
5 3 3
6 2, 5
7 4, 6, 9 5, 6
8 1
9 1, 5, 9 2
Đắc Lắc Quảng Nam Quảng Nam
G8
50
91
91
G7
049
995
995
G6
9739
3057
0155
0174
7070
2720
0174
7070
2720
G5
2363
0344
0344
G4
85068
93542
16498
58582
73023
51066
93043
34190
26491
46767
15651
94836
12151
29912
34190
26491
46767
15651
94836
12151
29912
G3
69374
50740
37838
47370
37838
47370
G2
31077
81893
81893
G1
54589
60802
60802
ĐB
154671
683105
683105
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam Quảng Nam
0 , 2, 5 , 2, 5
1 2 2
2 3
3 9 6, 8 6, 8
4 0, 2, 3, 9 4 4
5 0, 7 1, 1 1, 1
6 3, 6, 8 7 7
7 1, 4, 7 0, 0, 4 0, 0, 4
8 2, 9
9 8 0, 1, 1, 3, 5 0, 1, 1, 3, 5
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
40
20
G7
609
882
G6
9029
3598
6203
7382
5262
2356
G5
4945
7998
G4
99947
40693
12979
10559
97389
05751
41356
67749
57236
57366
41800
98857
08887
78119
G3
85610
29149
62573
01348
G2
95635
24173
G1
45372
09839
ĐB
606910
914754
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 9 , 0
1 0, 0 9
2 9 0
3 5 6, 9
4 0, 5, 7, 9 8, 9
5 1, 6, 9 4, 7
6 2, 6
7 2, 9 3, 3
8 9 2, 2, 7
9 3, 8 8
Khánh Hòa Kon Tum
G8
77
63
G7
294
616
G6
4650
8285
2902
8577
7377
0001
G5
7260
0364
G4
59214
63985
97684
39588
19108
04526
27656
90637
31431
21552
50604
79959
47140
42370
G3
14351
84767
72731
23697
G2
89762
95855
G1
08803
65110
ĐB
023054
848314
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 3, 8 , 4
1 4 0, 4, 6
2 6
3 1, 1, 7
4 0
5 0, 1, 4, 6 2, 5, 9
6 0, 2, 7 3, 4
7 7 0, 7, 7
8 4, 5, 5, 8
9 4 7
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
79
02
75
G7
647
899
187
G6
0319
4809
4029
9237
5996
2512
0883
1231
0501
G5
8703
1696
6434
G4
24430
04600
29834
89270
03560
22099
51304
42983
33275
40005
71136
18696
64478
20950
69293
73728
14196
11077
07474
64630
35797
G3
74603
54541
46122
74876
44403
22063
G2
93042
06139
74395
G1
17667
69999
60481
ĐB
588693
985281
310753
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 0, 3, 3, 4, 9 , 2, 5 , 3
1 9
2 2 8
3 0, 4 6, 7, 9 0, 1, 4
4 1, 2, 7
5 0 3
6 0, 7 3
7 0, 9 5, 6, 8 4, 5, 7
8 1, 3 1, 3, 7
9 3, 9 6, 6, 6, 9, 9 3, 5, 6, 7
Gia Lai Ninh Thuận
G8
75
98
G7
578
409
G6
0818
1535
0529
8283
5574
1897
G5
9668
1118
G4
59208
49510
27286
66339
18945
30159
63992
81972
49080
37863
08939
06412
55051
07436
G3
33791
65501
83210
22328
G2
96544
27744
G1
67536
12392
ĐB
478412
516541
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 1, 8 , 9
1 0, 2, 8 0, 2, 8
2 8
3 5, 6, 9 6, 9
4 4, 5 1, 4
5 9 1
6 8 3
7 5, 8 2, 4
8 6 0, 3
9 1, 2 2, 8
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
55
89
65
G7
262
724
333
G6
0256
1707
7169
2599
3127
2581
0024
5510
5496
G5
8590
7830
0824
G4
02686
10945
15940
93754
79168
95848
63621
34488
23216
65222
17328
34286
91712
67956
07930
56015
29190
19305
68824
38052
47209
G3
85833
74034
72839
51792
52224
34788
G2
84007
35178
71404
G1
90381
59076
32969
ĐB
334862
038430
381443
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 7, 7 , 4, 5, 9
1 2, 6 0, 5
2 1 2, 4, 7, 8 4, 4, 4, 4
3 3, 4 0, 0, 9 0, 3
4 0, 5, 8 3
5 4, 5, 6 6 2
6 2, 2, 8 5, 9
7 6, 8
8 1, 6 6, 8, 9 8
9 0 2, 9 0
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
80
49
G7
740
398
G6
9762
2221
4682
9920
9610
8989
G5
4512
6078
G4
15417
77750
28362
46977
32229
94541
73173
83805
51621
30737
40360
78898
52869
47736
G3
98476
53126
89472
25303
G2
09040
45585
G1
16434
97446
ĐB
448744
221985
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 3, 5
1 2, 7 0
2 1, 6, 9 0, 1
3 4 6, 7
4 0, 0, 1, 4 6, 9
5 0
6 2, 2 0, 9
7 3, 6, 7 2, 8
8 0 5, 5
9 8, 8
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
30
14
G7
397
692
G6
8467
0717
0105
8986
5898
8525
G5
5771
5219
G4
95976
90927
10063
01499
64228
50806
12533
83437
20313
72096
52204
42765
70978
98148
G3
50524
36990
52484
09279
G2
23710
39549
G1
42118
96021
ĐB
998389
629643
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 6 , 4
1 0, 7, 8 3, 4, 9
2 4, 7, 8 1
3 0, 3 7
4 3, 8, 9
5
6 3, 7 5
7 1, 6 8, 9
8 9 4, 6
9 0, 7, 9 2, 6, 8
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
38
27
G7
296
126
G6
4423
3251
2795
4985
6976
9871
G5
2418
9685
G4
72285
45663
27986
10928
33681
98615
83249
09296
87407
04384
90542
29756
81818
35182
G3
03549
00582
32955
70010
G2
18167
78620
G1
07816
16671
ĐB
805515
612558
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 7
1 5, 5, 6, 8 0, 8
2 3, 8 0, 6, 7
3 8
4 9, 9 2
5 1 5, 6, 8
6 3, 7
7 1, 6
8 1, 2, 5, 6 2, 4, 5, 5
9 6 6
Khánh Hòa Kon Tum
G8
22
06
G7
071
606
G6
4152
2429
5621
8903
3533
7844
G5
1398
7558
G4
02819
84047
59247
01352
11978
34597
58100
70285
05025
72220
96004
65975
82336
22875
G3
94867
03750
42661
04833
G2
73129
02030
G1
61640
36506
ĐB
276788
179674